aplatir

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /a.pla.tiʁ/

Ngoại động từ[sửa]

aplatir ngoại động từ /a.pla.tiʁ/

  1. Làm cho bẹt, đập dẹt.
    Aplatir qqch à coups de marteau — lấy búa đập cho dẹt cái gì
  2. (Thân mật) Làm cho nhụt đi, làm cho câm họng.

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]