aplatir
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /a.pla.tiʁ/
Ngoại động từ[sửa]
aplatir ngoại động từ /a.pla.tiʁ/
- Làm cho bẹt, đập dẹt.
- Aplatir qqch à coups de marteau — lấy búa đập cho dẹt cái gì
- (Thân mật) Làm cho nhụt đi, làm cho câm họng.
Trái nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "aplatir". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)