Bước tới nội dung

gonfalon

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈɡɑːn.fə.ˌlɑːn/

Danh từ

[sửa]

gonfalon /ˈɡɑːn.fə.ˌlɑːn/

  1. Cờ hiệu.
  2. Cờ đuôi nhọn.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɡɔ̃.fa.lɔ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
gonfalon
/ɡɔ̃.fa.lɔ̃/
gonfalons
/ɡɔ̃.fa.lɔ̃/

gonfalon /ɡɔ̃.fa.lɔ̃/

  1. Cờ hiệu (hình đuôi nheo).

Tham khảo

[sửa]