gorgeous

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈɡɔr.dʒəs/
Hoa Kỳ

Tính từ[sửa]

gorgeous /ˈɡɔr.dʒəs/

  1. Rực rỡ, lộng lẫy, đẹp đẽ, tráng lệ, huy hoàng.
  2. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (từ lóng) tuyệt đẹp, kỳ diệu.
    a gorgeous woman — một người đàn bà tuyệt đẹp
  3. Hoa mỹ, bóng bảy (văn).

Tham khảo[sửa]


Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)