gorgeousness

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈɡɔr.dʒəs.nəs/

Danh từ[sửa]

gorgeousness /ˈɡɔr.dʒəs.nəs/

  1. Vẻ rực rỡ, vẻ lộng lẫy, vẻ đẹp đẽ, vẻ tráng lệ, vẻ huy hoàng.
  2. Tính hoa mỹ, tính bóng bảy (văn).

Tham khảo[sửa]