gothic

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈɡɑː.θɪk/

Tính từ[sửa]

gothic /ˈɡɑː.θɪk/

  1. (Thuộc) Gô-tích.
  2. Theo kiến trúc gôtic.
  3. Theo kiểu chữ gôtic.
  4. Dã man; thô lỗ, cục cằn.

Danh từ[sửa]

gothic /ˈɡɑː.θɪk/

  1. Người Gô-tích.
  2. Tiếng Gô-tích.
  3. Lối kiến trúc gôtic (vòm có đầu nhọn).
  4. (Ngành in) Chữ gôtic.

Tham khảo[sửa]