goulu
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɡu.ly/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | goulu /ɡu.ly/ |
goulus /ɡu.ly/ |
Giống cái | goulue /ɡu.ly/ |
goulues /ɡu.ly/ |
goulu /ɡu.ly/
Trái nghĩa
[sửa]Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | goulu /ɡu.ly/ |
goulues /ɡu.ly/ |
Số nhiều | goulu /ɡu.ly/ |
goulues /ɡu.ly/ |
goulu /ɡu.ly/
Tham khảo
[sửa]- "goulu", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)