Bước tới nội dung

goulu

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực goulu
/ɡu.ly/
goulus
/ɡu.ly/
Giống cái goulue
/ɡu.ly/
goulues
/ɡu.ly/

goulu /ɡu.ly/

  1. Háu ăn.
  2. (Nghĩa rộng) Hau háu.
    Regards goulus — những cái nhìn hau háu

Trái nghĩa

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít goulu
/ɡu.ly/
goulues
/ɡu.ly/
Số nhiều goulu
/ɡu.ly/
goulues
/ɡu.ly/

goulu /ɡu.ly/

  1. Kẻ háu ăn.

Tham khảo

[sửa]