Bước tới nội dung

frugal

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈfruː.ɡəl/
Hoa Kỳ

Tính từ

[sửa]

frugal /ˈfruː.ɡəl/

  1. Căn cơ; tiết kiệm.
    to be frugal of one's time — tiết kiệm thì giờ
  2. Thanh đạm.
    a frugal meal — bữa cơm thanh đạm

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /fʁy.ɡal/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực frugal
/fʁy.ɡal/
frugaux
/fʁy.ɡɔ/
Giống cái frugale
/fʁy.ɡal/
frugales
/fʁy.ɡal/

frugal /fʁy.ɡal/

  1. Thanh đạm, đạm bạc.
    Repas frugal — bữa ăn thanh đạm
    Vie frugale — cuộc sống đạm bạc

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]