frugal
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈfruː.ɡəl/
| [ˈfruː.ɡəl] |
Tính từ
frugal /ˈfruː.ɡəl/
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “frugal”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /fʁy.ɡal/
Tính từ
| Số ít | Số nhiều | |
|---|---|---|
| Giống đực | frugal /fʁy.ɡal/ |
frugaux /fʁy.ɡɔ/ |
| Giống cái | frugale /fʁy.ɡal/ |
frugales /fʁy.ɡal/ |
frugal /fʁy.ɡal/
Trái nghĩa
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “frugal”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)