gourme
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɡuʁm/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
gourme /ɡuʁm/ |
gourme /ɡuʁm/ |
gourme gc /ɡuʁm/
- (Y học) Chốc lở mặt (ở trẻ em).
- (Thú y học) Bệnh dịch viêm đường hô hấp.
- jeter sa gourme — (thân mật) làm những điều ngông cuồng của tuổi trẻ
Tham khảo
[sửa]- "gourme", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)