Bước tới nội dung

govs

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Latvia

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈgûɜ.us/

Danh từ

[sửa]

gùovs gc

  1. cái.

Biến cách

[sửa]
Biến cách của govs (Biến cách thứ 6)
số ít số nhiều
nom. govs govis
gen. govs govju
dat. govij govīm
acc. govi govis
ins. govi govīm
loc. govī govīs
voc. govs govis