grève
Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ɡʁɛv/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
grève /ɡʁɛv/ |
grèves /ɡʁɛv/ |
grève gc /ɡʁɛv/
- Bãi cát sỏi (ở bờ biển, bờ sông).
- Cuộc bãi công, cuộc đình công, cuộc bãi thị; cuộc bãi khóa.
- Grève générale — cuộc tổng bãi công
- Grève de la faim — cuộc tuyệt thực
Tham khảo[sửa]
- "grève". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)