gram
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈɡɹæm/
Bắc California, Hoa Kỳ (nữ giới) | [ˈɡɹɛːm] |
Từ đồng âm
[sửa]Danh từ
[sửa]gram (số nhiều grams)
- Gam.
- (Thực vật học) Đậu Thổ Nhĩ Kỳ.
- Đậu xanh.
Đồng nghĩa
[sửa]- gam
- gramme (Anh, cũ)
Tham khảo
[sửa]- "gram", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)