Thổ Nhĩ Kỳ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:
Vị trí của Thổ Nhĩ Kỳ trên thế giới (phần tô màu xanh)

Từ nguyên[sửa]

Trong tiếng Anh, quốc gia này được gọi là Turkey. Bằng tiếng Trung, "Tu-r-key" được phiên âm theo pinyin là “Tǔ ěr qí” và viết bằng chữ Hán là “土耳其” (Thổ Nhĩ Kỳ).[1]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰo̰˧˩˧ ɲiʔi˧˥ ki̤˨˩tʰo˧˩˨ ɲi˧˩˨ ki˧˧tʰo˨˩˦ ɲi˨˩˦ ki˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰo˧˩ ɲḭ˩˧ ki˧˧tʰo˧˩ ɲi˧˩ ki˧˧tʰo̰ʔ˧˩ ɲḭ˨˨ ki˧˧

Địa danh[sửa]

Thổ Nhĩ Kỳ

  1. Quốc gialãnh thổ nằm ở cả châu Á lẫn châu Âu.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]

  1. Trần Văn Chánh. Từ điển Hán-Việt — Hán ngữ cổ đại và hiện đại. Nhà xuất bản Từ điển Bách khoa. Năm 2014. Trang 2434.