Bước tới nội dung

gramatyka

Từ điển mở Wiktionary
Xem thêm: gramatyką

Tiếng Ba Lan

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Vay mượn học tập từ tiếng Latinh grammatica. Từ sinh đôi với grymuar.

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA(ghi chú): (standard) /ɡraˈma.tɨ.ka/
  • IPA(ghi chú): (colloquial; common in casual speech) /ɡra.maˈtɨ.ka/
  • Âm thanh:(file)
  • Vần: -ɨka
  • Tách âm tiết: gra‧ma‧ty‧ka

Danh từ

[sửa]

gramatyka gc

  1. Ngữ pháp.

Biến cách

[sửa]

Đọc thêm

[sửa]
  • gramatyka, Wielki słownik języka polskiego, Instytut Języka Polskiego PAN
  • gramatyka, Từ điển tiếng Ba Lan PWN