Bước tới nội dung

grappler

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈɡræ.pə.lɜː/

Danh từ

[sửa]

grappler /ˈɡræ.pə.lɜː/

  1. Người túm lấy, người níu lấy, người ôm ghì.
  2. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (từ lóng) bàn tay.

Tham khảo

[sửa]


Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)