Bước tới nội dung

gravy

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈɡreɪ.vi/
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

gravy /ˈɡreɪ.vi/

  1. Nước thịt (chảy ra trong khi và sau khi nấu); nước xốt.
    gravy beef — thịt bò đê nấu lấy nước ngọt
  2. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (từ lóng) món lời dễ kiếm.

Tham khảo

[sửa]
Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)