gravy
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈɡreɪ.vi/
Hoa Kỳ | [ˈɡreɪ.vi] |
Danh từ
[sửa]gravy /ˈɡreɪ.vi/
- Nước thịt (chảy ra trong khi và sau khi nấu); nước xốt.
- gravy beef — thịt bò đê nấu lấy nước ngọt
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (từ lóng) món lời dễ kiếm.
Tham khảo
[sửa]- "gravy", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)