greenhorn
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /.ˌhɔrn/
Danh từ[sửa]
greenhorn /.ˌhɔrn/
- Người mới vào nghề, lính mới; người chưa có kinh nghiệm.
- Người ngu ngốc, người khờ dại, người dễ bị bịp.
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (thông tục) người mới nhập cư.
Tham khảo[sửa]
- "greenhorn", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)