grievous
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈɡri.vəs/
Tính từ
[sửa]grievous /ˈɡri.vəs/
- Đau, đau khổ.
- Trầm trọng, nặng (vết thương, lỗi lầm); tai hại.
- Đau đớn, đau thương (tiếng kêu, tin tức).
- Trắng trợn, ghê tởm (tội ác).
Tham khảo
[sửa]- "grievous", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)