grievous

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈɡri.vəs/

Tính từ[sửa]

grievous /ˈɡri.vəs/

  1. Đau, đau khổ.
  2. Trầm trọng, nặng (vết thương, lỗi lầm); tai hại.
  3. Đau đớn, đau thương (tiếng kêu, tin tức).
  4. Trắng trợn, ghê tởm (tội ác).

Tham khảo[sửa]