Bước tới nội dung

gris-gris

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈɡri.ˌɡri/

Danh từ

[sửa]

gris-gris /ˈɡri.ˌɡri/

  1. Gris-gris.
  2. Cái bùa của người Phi-châu.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɡʁi.ɡʁi/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
gris-gris
/ɡʁi.ɡʁi/
gris-gris
/ɡʁi.ɡʁi/

gris-gris /ɡʁi.ɡʁi/

  1. Như grigri.

Tham khảo

[sửa]