groaning
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈɡroʊ.niɳ/
![]() | [ˈɡroʊ.niɳ] |
Động từ[sửa]
groaning
Chia động từ[sửa]
groan
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to groan | |||||
Phân từ hiện tại | groaning | |||||
Phân từ quá khứ | groaned | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | groan | groan hoặc groanest¹ | groans hoặc groaneth¹ | groan | groan | groan |
Quá khứ | groaned | groaned hoặc groanedst¹ | groaned | groaned | groaned | groaned |
Tương lai | will/shall² groan | will/shall groan hoặc wilt/shalt¹ groan | will/shall groan | will/shall groan | will/shall groan | will/shall groan |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | groan | groan hoặc groanest¹ | groan | groan | groan | groan |
Quá khứ | groaned | groaned | groaned | groaned | groaned | groaned |
Tương lai | were to groan hoặc should groan | were to groan hoặc should groan | were to groan hoặc should groan | were to groan hoặc should groan | were to groan hoặc should groan | were to groan hoặc should groan |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | groan | — | let’s groan | groan | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ[sửa]
groaning /ˈɡroʊ.niɳ/
Tham khảo[sửa]
- "groaning". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)