groan
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈɡroʊn/
| [ˈɡroʊn] |
Danh từ
groan /ˈɡroʊn/
Nội động từ
groan nội động từ /ˈɡroʊn/
- Rên rỉ, kêu rên (vì đau đớn thất vọng... ).
- to groan in pain — rên rỉ vì đau đớn
- to groan under (beneath, with) the yoke of the exploiters — rên siết dưới ách của bọn bóc lột
- Trĩu xuống, võng xuống; kĩu kịt (vì chở nặng).
- shelf groans with books — giá chất đầy sách nặng trĩu xuống
- the cart groaned under the load — chiếc xe kĩu kịt vì chở nặng
Thành ngữ
Chia động từ
groan
| Dạng không chỉ ngôi | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Động từ nguyên mẫu | to groan | |||||
| Phân từ hiện tại | groaning | |||||
| Phân từ quá khứ | groaned | |||||
| Dạng chỉ ngôi | ||||||
| số | ít | nhiều | ||||
| ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
| Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | groan | groan hoặc groanest¹ | groans hoặc groaneth¹ | groan | groan | groan |
| Quá khứ | groaned | groaned hoặc groanedst¹ | groaned | groaned | groaned | groaned |
| Tương lai | will/shall² groan | will/shall groan hoặc wilt/shalt¹ groan | will/shall groan | will/shall groan | will/shall groan | will/shall groan |
| Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | groan | groan hoặc groanest¹ | groan | groan | groan | groan |
| Quá khứ | groaned | groaned | groaned | groaned | groaned | groaned |
| Tương lai | were to groan hoặc should groan | were to groan hoặc should groan | were to groan hoặc should groan | were to groan hoặc should groan | were to groan hoặc should groan | were to groan hoặc should groan |
| Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
| Hiện tại | — | groan | — | let’s groan | groan | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “groan”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)