grogginess

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈɡrɑː.ɡi.nəs/

Danh từ[sửa]

grogginess /ˈɡrɑː.ɡi.nəs/

  1. Tình trạng say lảo đảo.
  2. Sự nghiêng ngả.
  3. Sự chệnh choạng.

Tham khảo[sửa]