grogginess
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈɡrɑː.ɡi.nəs/
Danh từ
[sửa]grogginess /ˈɡrɑː.ɡi.nəs/
- Tình trạng say lảo đảo.
- Sự nghiêng ngả.
- Sự chệnh choạng.
Tham khảo
[sửa]- "grogginess", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)