Bước tới nội dung

grouping

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈɡruː.piɳ/

Động từ

[sửa]

grouping

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "group" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..

Chia động từ

[sửa]

Danh từ

[sửa]

grouping /ˈɡruː.piɳ/

  1. Sự họp thành nhóm.
  2. Nhóm, tổ, đội.

Tham khảo

[sửa]