Bước tới nội dung

grouser

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈɡrɑʊ.sɜː/

Danh từ

[sửa]

grouser /ˈɡrɑʊ.sɜː/

  1. (Từ lóng) Người hay càu nhàu, người hay cằn nhằn.
  2. (Kỹ thuật) Tấm vấu dây xích (máy kéo).

Tham khảo

[sửa]