growing
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈɡro.ʊiɳ/
![]() | [ˈɡro.ʊiɳ] |
Danh từ[sửa]
growing /ˈɡro.ʊiɳ/
- Sự lớn lên.
- Sự nuôi; sự trồng.
- the growing of bees — sự nuôi ong
- the growing of grapes — sự trồng nho
Tính từ[sửa]
growing /ˈɡro.ʊiɳ/
- Đang lớn lên.
- growing pains — sốt đau đầu xương tuổi đang lớn, sốt vỡ da
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Những khó khăn mới (của kế hoạch mới, của sự phát triển mau chóng).
- Giúp cho sự lớn lên.
- growing weather — thời tiết thuận lợi cho cây cối lớn lên
Tham khảo[sửa]
- "growing". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)