Bước tới nội dung

grubber

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Danh từ

[sửa]

grubber

  1. Người xới, người bới.
  2. Máy xới diệt cỏ.
  3. (Từ lóng) Người ăn ngấu nghiến.
  4. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Học sinh học gạo.

Tham khảo

[sửa]


Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)