Bước tới nội dung

gruelling

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Danh từ

[sửa]

gruelling

  1. (Thực vật học) Trận roi đau, trận đòn nhừ tử.

Tính từ

[sửa]

gruelling

  1. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) (như) gruesome.
  2. Làm kiệt sức, làm mệt nhoài, làm mệt lử.
    a gruelling race — cuộc chạy mệt nhoài

Tham khảo

[sửa]


Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)