gueule

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
gueule
/ɡœl/
gueules
/ɡœl/

gueule gc /ɡœl/

  1. Mõm.
    Gueule d’un chien — mõm chó
  2. (Thông tục) Mồm; mặt.
    Ferme ta gueule! — câm mồm đi!
    Une fine gueule — cái mồm sành ăn
    Faire une gueule d’enterrement — rầu rỉ bộ mặt nhà đám
  3. (Thân mật) Dáng, hình dạng.
    Ce chapeau a une drôle de gueule — cái mũ này có dáng kỳ cục
  4. Miệng.
    Gueule d’un canon — miệng súng
    avoir de la gueule — có vẻ kiêu hãnh
    avoir la gueule de bois — (thân mật) khô cổ nhức đầu vì uống nhiều rượu
    avoir la gueule ouverte — (thông tục) gào hét
    avoir la gueule pavée — (thân mật) có tài ăn cay uống nóng
    casser la gueule — xem casser
    donner de la gueule — (thân mật) nói to
    donner un coup de gueule — hát; hét;
    être porté sur la gueule — thích ăn ngon uống nhiều
    faire une gueule — (thân mật) tỏ vẻ kinh ngạc; tỏ vẻ bất bình
    fermer sa gueule — (thông tục) ngậm miệng, làm thinh
    fort en gueule — xem fort
    gueule cassée — (thân mật) thương binh ở mặt
    gueule fumée — (thân mật) người hay nói tục
    sale gueule; gueule d’un peigne — bộ mặt xấu xa, bộ mặt ghê tởm
    se jeter dans la gueule du loup — dấn thân vào chỗ nguy hiểm
    ta gueule! — (thông tục) im đi!

Tham khảo[sửa]