Bước tới nội dung

guignard

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực guignards
/ɡi.njaʁ/
guignards
/ɡi.njaʁ/
Giống cái guignards
/ɡi.njaʁ/
guignards
/ɡi.njaʁ/

guignard

  1. (Thân mật, từ cũ; nghĩa cũ) Rủi đen.
    Un joueur guignard — con bạc đen (thua luôn)

Trái nghĩa

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít guignards
/ɡi.njaʁ/
guignards
/ɡi.njaʁ/
Số nhiều guignards
/ɡi.njaʁ/
guignards
/ɡi.njaʁ/

guignard

  1. Người vận rủi.

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
guignards
/ɡi.njaʁ/
guignards
/ɡi.njaʁ/

guignard

  1. (Động vật học) Chim choi choi núi An-pơ.

Tham khảo

[sửa]