guise
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈɡɑɪz/
Hoa Kỳ | [ˈɡɑɪz] |
Danh từ
[sửa]guise /ˈɡɑɪz/
Tham khảo
[sửa]- "guise", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɡiz/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
guise /ɡiz/ |
guise /ɡiz/ |
guise gc /ɡiz/
- A sa guise — theo sở thích, theo ý mình.
- Vivre à sa guise — sống theo sở thích của mình
- en guise de — để, coi như
- Donner quelque chose en guise de récompense — cho cái gì coi như là phần thưởng+ thay, thế
- Se servir d’un bout de bambou en guise de canne — dùng một đoạn tre thay gậy
Tham khảo
[sửa]- "guise", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)