gấu chó

Từ điển mở Wiktionary
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Tiếng Việt[sửa]

gấu chó

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɣəw˧˥ ʨɔ˧˥ɣə̰w˩˧ ʨɔ̰˩˧ɣəw˧˥ ʨɔ˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɣəw˩˩ ʨɔ˩˩ɣə̰w˩˧ ʨɔ̰˩˧

Danh từ[sửa]

gấu chó

  1. Thứ gấu mõm nhỏ giống mõm chó.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]