Bước tới nội dung

gốc tích

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɣəwk˧˥ tïk˧˥ɣə̰wk˩˧ tḭ̈t˩˧ɣəwk˧˥ tɨt˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɣəwk˩˩ tïk˩˩ɣə̰wk˩˧ tḭ̈k˩˧

Danh từ

[sửa]

gốc tích

  1. Nguồn gốc xưa.
    Gốc tích loài người.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]