gớm mặt
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɣəːm˧˥ ma̰ʔt˨˩ | ɣə̰ːm˩˧ ma̰k˨˨ | ɣəːm˧˥ mak˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɣəːm˩˩ mat˨˨ | ɣəːm˩˩ ma̰t˨˨ | ɣə̰ːm˩˧ ma̰t˨˨ |
Từ tương tự
[sửa]Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
Định nghĩa
[sửa]gớm mặt
Dịch
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "gớm mặt", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)