hàm số sơ cấp cơ bản

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ha̤ːm˨˩ so˧˥ səː˧˧ kəp˧˥ kəː˧˧ ɓa̰ːn˧˩˧haːm˧˧ ʂo̰˩˧ ʂəː˧˥ kə̰p˩˧ kəː˧˥ ɓaːŋ˧˩˨haːm˨˩ ʂo˧˥ ʂəː˧˧ kəp˧˥ kəː˧˧ ɓaːŋ˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
haːm˧˧ ʂo˩˩ ʂəː˧˥ kəp˩˩ kəː˧˥ ɓaːn˧˩haːm˧˧ ʂo̰˩˧ ʂəː˧˥˧ kə̰p˩˧ kəː˧˥˧ ɓa̰ːʔn˧˩

Danh từ[sửa]

hàm số sơ cấp cơ bản

  1. (Toán học) Tên gọi chung của 5 loại hàm số: hàm lũy thừa, hàm mũ, hàm logarit, hàm lượng giác, hàm lượng giác ngược.