hành giả

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ha̤jŋ˨˩ za̰ː˧˩˧han˧˧ jaː˧˩˨han˨˩ jaː˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
hajŋ˧˧ ɟaː˧˩hajŋ˧˧ ɟa̰ːʔ˧˩

Danh từ[sửa]

hành giả

  1. Chỉ chung những người tu hành Phật đạo.
    Tôn hành giả.