há miệng chờ ho
Giao diện
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
haː˧˥ miə̰ʔŋ˨˩ ʨə̤ː˨˩ hɔ˧˧ | ha̰ː˩˧ miə̰ŋ˨˨ ʨəː˧˧ hɔ˧˥ | haː˧˥ miəŋ˨˩˨ ʨəː˨˩ hɔ˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
haː˩˩ miəŋ˨˨ ʨəː˧˧ hɔ˧˥ | haː˩˩ miə̰ŋ˨˨ ʨəː˧˧ hɔ˧˥ | ha̰ː˩˧ miə̰ŋ˨˨ ʨəː˧˧ hɔ˧˥˧ |
há miệng chờ ho
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.) |