Bước tới nội dung

há miệng chờ ho

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
haː˧˥ miə̰ʔŋ˨˩ ʨə̤ː˨˩˧˧ha̰ː˩˧ miə̰ŋ˨˨ ʨəː˧˧˧˥haː˧˥ miəŋ˨˩˨ ʨəː˨˩˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
haː˩˩ miəŋ˨˨ ʨəː˧˧˧˥haː˩˩ miə̰ŋ˨˨ ʨəː˧˧˧˥ha̰ː˩˧ miə̰ŋ˨˨ ʨəː˧˧˧˥˧

Tục ngữ

[sửa]

há miệng chờ ho

  1. Chờ một tai vạ sắp tới.
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)