Bước tới nội dung

hâte

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
hâte
/hat/
hâtes
/hat/

hâte gc /hat/

  1. Sự vội vàng, sự hối hả; sự hấp tấp.
    Se préparer avec hâte au départ — chuẩn bị vội vàng để lên đường
    Avoir hâte de parler — hấp tấp muốn nói
    à la hâte — vội vàng, không kịp chuẩn bị
    en hâte — mau lẹ
    en toute hâte — rất gấp

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]