hình thế

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
hï̤ŋ˨˩ tʰe˧˥hïn˧˧ tʰḛ˩˧hɨn˨˩ tʰe˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
hïŋ˧˧ tʰe˩˩hïŋ˧˧ tʰḛ˩˧

Danh từ[sửa]

hình thế

  1. Hình dáng và vị thế của địa điểm.