Bước tới nội dung

hù dọa

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
hṳ˨˩ zwa̰ːʔ˨˩hu˧˧ jwa̰ː˨˨hu˨˩ jwaː˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
hu˧˧ ɟwa˨˨hu˧˧ ɟwa̰˨˨

Động từ

[sửa]

hù dọa

  1. Xem đe dọa