Bước tới nội dung

húy nhật

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
hwi˧˥ ɲə̰ʔt˨˩hwḭ˩˧ ɲə̰k˨˨hwi˧˥ ɲək˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
hwi˩˩ ɲət˨˨hwi˩˩ ɲə̰t˨˨hwḭ˩˧ ɲə̰t˨˨

Danh từ

[sửa]

húy nhật

  1. Ngày giỗ.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]