Bước tới nội dung

hưng sư

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
hɨŋ˧˧˧˧hɨŋ˧˥ ʂɨ˧˥hɨŋ˧˧ ʂɨ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
hɨŋ˧˥ ʂɨ˧˥hɨŋ˧˥˧ ʂɨ˧˥˧

Xem thêm

[sửa]
  1. Hưng sư hỏi tội.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]