hải ngoại

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ha̰ːj˧˩˧ ŋwa̰ːʔj˨˩haːj˧˩˨ ŋwa̰ːj˨˨haːj˨˩˦ ŋwaːj˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
haːj˧˩ ŋwaːj˨˨haːj˧˩ ŋwa̰ːj˨˨ha̰ːʔj˧˩ ŋwa̰ːj˨˨

Danh từ[sửa]

hải ngoại

  1. Nước ngoài.
    Lá thư từ hải ngoại gửi về.
    Bôn ba nơi hải ngoại.

Tham khảo[sửa]