hết mức

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
het˧˥ mɨk˧˥hḛt˩˧ mɨ̰k˩˧həːt˧˥ mɨk˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
het˩˩ mɨk˩˩hḛt˩˧ mɨ̰k˩˧

Phó từ[sửa]

hết mức

  1. Như hết mực
    cưng chiều con hết mức

Tham khảo[sửa]

  • Hết mức, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam