Bước tới nội dung

hệ thức

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
hḛʔ˨˩ tʰɨk˧˥hḛ˨˨ tʰɨ̰k˩˧he˨˩˨ tʰɨk˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
he˨˨ tʰɨk˩˩hḛ˨˨ tʰɨk˩˩hḛ˨˨ tʰɨ̰k˩˧

Danh từ

[sửa]

hệ thức

  1. Như định lí