Bước tới nội dung

định lí

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɗḭ̈ʔŋ˨˩ li˧˥ɗḭ̈n˨˨ lḭ˩˧ɗɨn˨˩˨ li˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɗïŋ˨˨ li˩˩ɗḭ̈ŋ˨˨ li˩˩ɗḭ̈ŋ˨˨ lḭ˩˧

Danh từ

[sửa]

định lí

  1. Mệnh đề toán họcchân lí của nó được khẳng định hay phủ định qua chứng minh.
    Định lí Pythagoras.
    Định lí Viète.

Đồng nghĩa

[sửa]