học thêm học nếm
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ha̰ʔwk˨˩ tʰem˧˧ ha̰ʔwk˨˩ nem˧˥ | ha̰wk˨˨ tʰem˧˥ ha̰wk˨˨ nḛm˩˧ | hawk˨˩˨ tʰem˧˧ hawk˨˩˨ nem˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
hawk˨˨ tʰem˧˥ hawk˨˨ nem˩˩ | ha̰wk˨˨ tʰem˧˥ ha̰wk˨˨ nem˩˩ | ha̰wk˨˨ tʰem˧˥˧ ha̰wk˨˨ nḛm˩˧ |
Động từ
[sửa]học thêm học nếm
- Như học thêm (nhưng nghĩa nhấn mạnh hơn, thường dùng với hàm ý chê).
- Bọn trẻ suốt ngày phải đi học thêm học nếm các kiểu.