Bước tới nội dung

hỏa châu

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
hwa̰ː˧˩˧ ʨəw˧˧hwaː˧˩˨ ʨəw˧˥hwaː˨˩˦ ʨəw˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
hwa˧˩ ʨəw˧˥hwa̰ʔ˧˩ ʨəw˧˥˧

Danh từ

[sửa]

hỏa châu

  1. (Phương ngữ) Pháo sáng.
    Bắn hoả châu.

Dịch

[sửa]

hỏa châu: Trăng , Moon, 月亮,hỏa châu là từ cổ trong thời lính thập niên 60 70, nay ít dùng

Tham khảo

[sửa]