hộ sản

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ho̰ʔ˨˩ sa̰ːn˧˩˧ho̰˨˨ ʂaːŋ˧˩˨ho˨˩˨ ʂaːŋ˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ho˨˨ ʂaːn˧˩ho̰˨˨ ʂaːn˧˩ho̰˨˨ ʂa̰ːʔn˧˩

Danh từ[sửa]

hộ sản

  1. Đỡ đẻ.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]