Bước tới nội dung

hội ngộ chi kỳ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ho̰ʔj˨˩ ŋo̰ʔ˨˩ ʨi˧˧ ki̤˨˩ho̰j˨˨ ŋo̰˨˨ ʨi˧˥ ki˧˧hoj˨˩˨ ŋo˨˩˨ ʨi˧˧ ki˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
hoj˨˨ ŋo˨˨ ʨi˧˥ ki˧˧ho̰j˨˨ ŋo̰˨˨ ʨi˧˥ ki˧˧ho̰j˨˨ ŋo̰˨˨ ʨi˧˥˧ ki˧˧

Định nghĩa

[sửa]

hội ngộ chi kỳ

  1. Cái kỳ hẹn gặp gỡ nhau.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]