hội nghị truyền hình

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ho̰ʔj˨˩ ŋḭʔ˨˩ ʨwiə̤n˨˩ hï̤ŋ˨˩ho̰j˨˨ ŋḭ˨˨ tʂwiəŋ˧˧ hïn˧˧hoj˨˩˨ ŋi˨˩˨ tʂwiəŋ˨˩ hɨn˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
hoj˨˨ ŋi˨˨ tʂwiən˧˧ hïŋ˧˧ho̰j˨˨ ŋḭ˨˨ tʂwiən˧˧ hïŋ˧˧

Danh từ[sửa]

hội nghị truyền hình

  1. Xem hội nghị trực tuyến