hữu danh vô thật

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
hiʔiw˧˥ zajŋ˧˧ vo˧˧ tʰə̰ʔt˨˩hɨw˧˩˨ jan˧˥ jo˧˥ tʰə̰k˨˨hɨw˨˩˦ jan˧˧ jo˧˧ tʰək˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
hɨ̰w˩˧ ɟajŋ˧˥ vo˧˥ tʰət˨˨hɨw˧˩ ɟajŋ˧˥ vo˧˥ tʰə̰t˨˨hɨ̰w˨˨ ɟajŋ˧˥˧ vo˧˥˧ tʰə̰t˨˨

Thành ngữ[sửa]

hữu danh vô thật

  1. Xem hữu danh vô thực